Thị lực 1/10, 5/10, 7/10, 10/10 là cận bao nhiêu độ?

Khi bạn đi khám mắt sẽ gặp những chỉ số như thị lực 1/10, 5/10, 7/10, 10/10,… là cận bao nhiêu độ? Liệu những con số này có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu về chỉ số mắt bình thường và cách tính thị lực cận bao nhiêu độ để hiểu rõ kết quả thăm khám mắt và trang bị cách chăm sóc sức khoẻ mắt hiệu quả.

1. Thị lực mắt là gì?

Thị lực là khả năng mắt nhận biết và nhìn rõ nét các chi tiết xung quanh. Đây là một khía cạnh quan trọng của chức năng mắt, cho phép chúng ta nhìn và nhận biết đối tượng ở gần và xa. Khi bạn thăm khám mắt, một trong những yếu tố quan trọng được đánh giá là chỉ số thị lực, thường được biểu diễn dưới dạng phân số như 2/10, 3/10, 5/10…

Chỉ số thị lực 10/10 thường được coi là thị lực bình thường của đôi mắt khỏe mạnh, cho thấy khả năng nhìn và nhận biết chi tiết của mắt đối với các điểm gần nhau là tốt. Quy trình kiểm tra thị lực sẽ đánh giá chức năng của hệ thống quang học mắt cũng như đánh giá chức năng của võng mạc, đường thần kinh thị giác và cơ chế thần kinh giúp bạn nắm rõ sức khoẻ mắt của mình.

2. Chỉ số mắt bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số mắt bình thường

Chỉ số mắt bình thường được xác định dựa trên khả năng nhìn rõ và nhận biết chi tiết trên bảng thị lực, được thể hiện dưới dạng phân số. Nếu bạn có khả năng nhìn rõ tất cả chữ trên 10 dòng chữ cái của bảng thị lực, thì chỉ số thị lực của bạn là 10/10, cho thấy mắt bạn hoàn toàn khỏe mạnh và bình thường.

Nếu bạn có khả năng nhìn rõ 8 hoặc 9 dòng trên 10 dòng chữ, thì chỉ số thị lực sẽ là 8/10 hoặc 9/10. Đây vẫn được coi là mức độ khúc xạ ổn định, và mắt của bạn vẫn ở trong tình trạng trung bình khá tốt.

Tuy nhiên, nếu kết quả xuống dưới mức 5/10, đây có thể là dấu hiệu mắt bạn gặp vấn đề thị lực và bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện các kiểm tra khác như đo thăm khám thị lực bằng máy đo để xác định chính xác vấn đề mắt bạn đang gặp phải, có thể là cận thị, loạn thị, hoặc viễn thị. Việc này giúp đưa ra đánh giá chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

Hình ảnh mắt bình thường

hinh-anh-mat-binh-thuong (2)

Hình ảnh mắt bình thường

hinh-anh-mat-binh-thuong-1

So sánh hình ảnh mắt bình thường với mắt cận

Mắt bình thường thường có đồng tử giữa mắt, đồng tử có thể co lại hoặc mở rộng tùy thuộc vào mức độ ánh sáng. Nếu bạn nhìn vào mắt bình thường về phía trước, bạn sẽ thấy mắt trong trạng thái bình thường có đồng tử giữa, màu trắng của giác mạc bao quanh, và phần mắt còn lại là màu đen do niêm mạc ngay phía sau đồng tử. Bạn cũng có thể thấy nhiều tia chớp sáng do đèn phản xạ từ mắt, gọi là “đèn mắt”.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn Cách đọc kết quả đo thị lực trên giấy khám mắt cận

Cách tính thị lực mắt cận bao nhiêu độ

thi-luc-7-10-la-can-bao-nhieu-do

Thị lực 1/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 1/10 là cận từ 1,5 đến 2 độ. Bạn chỉ có thể nhìn rõ một dòng trên bảng đo thị lực khi đứng ở khoảng cách 10 feet (khoảng 3 mét), trong khi người có thị lực bình thường có thể nhìn rõ cùng dòng từ khoảng 100 feet (khoảng 30 mét). Thị lực 1/10 thường được đánh giá là mức độ thấp và có thể là dấu hiệu của một mức độ cận thị cao.

>>> Tìm hiểu chi tiết về Thị lực 1/10

Thị lực 2/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 2/10 có nghĩa là bạn chỉ có khả năng nhìn rõ sự vật ở khoảng cách 2 feet (khoảng 0.6 mét). Trong bảng đo thị lực, bạn có thể nhìn rõ được 2 dòng đầu tiên, trong khi người có thị lực bình thường có thể nhìn rõ từ khoảng cách xa hơn. Thị lực 2/10 thường được xem là mức độ thấp và có thể là dấu hiệu của độ cận thị cao.

Thị lực 3/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 3/10 có nghĩa là bạn chỉ có khả năng nhìn rõ sự vật ở một khoảng cách khoảng 3 feet (khoảng 0.9 mét). Trong bảng đo thị lực, bạn chỉ có thể nhìn rõ được 3 dòng đầu tiên.

Thị lực 4/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 4/10 có nghĩa là bạn có khả năng nhìn rõ được 4 dòng đầu tiên trên bảng đo thị lực, tương đương với khả năng nhìn rõ sự vật trong khoảng cách khoảng 4 feet (khoảng 1.2 mét). Thông thường, nếu thị lực ở mức 4/10, đó có thể là một dấu hiệu của độ cận thị ở mức trung bình, với độ cận thị khoảng -1 Diop.

Thị lực 5/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 5/10 có nghĩa là bạn có khả năng nhìn rõ được 5 hàng trên tổng số 10 hàng trên bảng đo thị lực. Tương đương với việc nhìn rõ sự vật trong khoảng cách khoảng 5 feet (khoảng 1.5 mét). Thị lực 5/10 có thể là dấu hiệu của một mức độ cận thị tương đối, với độ cận thị khoảng từ 1-1,5 độ.

thi-luc-5-10-la-can-bao-nhieu-do

Thị lực 5/10 là cận khoảng 1 – 1,5 độ

>>> Tìm hiểu chi tiết về Thị lực 5/10

Thị lực 6/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 6/10 thể hiện khả năng nhìn rõ của bạn được 6 hàng chữ trên tổng số 10 hàng trên bảng đo thị lực. Thị lực 6 – 7/10 thường tương ứng với một độ cận thị nhỏ, khoảng 0.5 Độ.

Thị lực 7/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 7/10 cho biết khả năng nhìn rõ được 7 dòng trên tổng số 10 dòng trên bảng đo thị lực. Thị lực 7/10 thường tương ứng với một độ cận thị khá nhẹ, có thể được ước lượng là khoảng -0.5 Độ.

thi-luc-7-10-la-can-bao-nhieu-do-

Thị lực 7/10 là cận khoảng 0,5 độ

>>> Tìm hiểu chi tiết về Thị lực 7/10

Thị lực 8/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 8/10 thể hiện khả năng nhìn rõ 8 dòng trên tổng số 10 dòng trên bảng đo thị lực. Thị lực 8/10 thường tương ứng với độ cận thị nhẹ, có thể ước lượng là khoảng -0.25 đến -0.5 Độ.

Thị lực 9/10 là cận bao nhiêu độ?

Thị lực 9/10 thể hiện khả năng nhìn rõ 9 dòng trên tổng số 10 dòng trên bảng đo thị lực. Thị lực 9/10 thường tương ứng với một độ cận thị rất nhẹ, có thể ước lượng là khoảng -0.25 Độ.

Thị lực 10/10 là cận bao nhiêu độ?

Nếu bạn có thị lực 10/10, điều này có nghĩa là Mắt của bạn ở trạng thái tốt nhất và hoàn toàn khỏe mạnh. Thị lực 10/10 sẽ không cần đeo kính để hỗ trợ cho hoạt động hàng ngày.

>>> Tìm hiểu chi tiết Thị lực 10/10

Các bảng đo thị lực mắt chuẩn

Bảng đo thị lực hình ảnh cho bé

Bảng đo thị lực hình ảnh cho bé chứa hình ảnh các con vật, đồ vật, hoặc người, được sắp xếp theo kích thước giảm dần từ trên xuống. Mục tiêu của việc sử dụng bảng đo thị lực này là đánh giá khả năng nhận biết và nhìn rõ của trẻ ở khoảng cách cụ thể.

bang-do-thi-luc-cho-be

Cách sử dụng bảng đo thị lực hình ảnh cho bé như sau:

Bé sẽ đứng hoặc ngồi ở một khoảng cách khoảng 5 mét trước bảng đo. Sau đó yêu cầu chỉ đúng tên của các hình ảnh trên bảng theo thứ tự từ trên xuống dưới cho đến khi không thể nhìn rõ nữa. Quá trình này giúp xác định mức độ nhìn rõ và khả năng nhận biết của trẻ đối với các hình ảnh cụ thể, từ đó có thể đánh giá tình trạng thị lực của trẻ.

Bảng đo thị lực chữ C

Bảng đo thị lực chữ C llà một công cụ kiểm tra thị lực được áp dụng cho mọi đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ và những người không biết chữ. Bảng này được thiết kế với các hình ảnh là các vòng tròn hở giống chữ “C”, và phần hở có thể xoay theo 4 hướng khác nhau: trên, dưới, trái, và phải. Bảng đo thị lực chữ C tiêu chuẩn thường có 11 dòng với kích thước và khoảng cách giữa chúng giảm dần từ trên xuống.

bang-do-thi-luc-chu-c

Cách sử dụng bảng đo thị lực chữ C như sau:

Người được đo sẽ chỉ đúng chiều xoay của chữ “C” khi kiểm tra thị lực. Họ sẽ nhận biết và chỉ định hướng mở của “C”, đồng thời nói chiều xoay đó. Quá trình này giúp đánh giá khả năng nhìn rõ và nhận biết của người được kiểm tra đối với các hình ảnh cụ thể. Khi kiểm tra thị lực, người được đo thường ngồi ở một khoảng cách cố định, thường là 5 mét.

Bảng đo thị lực chữ E

Bảng đo thị lực chữ E là một công cụ kiểm tra thị lực được thiết kế với các chữ E xoay theo nhiều hướng khác nhau. Kích thước của các chữ E trên bảng giảm dần từ trên xuống, tạo điều kiện để đánh giá khả năng nhìn rõ và nhận biết của người được kiểm tra. Bảng đo thị lực chữ E phù hợp với tất cả các đối tượng, giúp đánh giá thị lực một cách chi tiết.

bang-do-thi-luc-chu-e

Cách sử dụng bảng đo thị lực chữ E như sau:

Người được đo cần chỉ đúng hướng xoay của chữ E trên bảng hoặc có thể dùng miếng nhựa hình chữ E xoay để đối chiếu với hình nhìn được trên bảng đo thị lực. Quá trình này giúp xác định khả năng nhìn rõ và nhận biết các hình ảnh chữ E ở các hướng khác nhau. Khoảng cách giữa người được đo và bảng thường là 5 mét để đảm bảo độ chính xác trong quá trình kiểm tra thị lực.

Bảng đo thị lực Snellen

Bảng đo thị lực chữ Snellen bao gồm các chữ cái in hoa như L, F, D, O, I, E, được sắp xếp thành 11 dòng. Đối với bảng đo Snellen tiêu chuẩn, dòng đầu tiên chỉ có một chữ cái với kích thước lớn nhất. Ngược lại, kích thước giảm dần và số chữ cái tăng lên ở những dòng phía sau.

bang-do-thi-luc-snellen

Cách sử dụng bảng Snellen như sau:

Người được đo cần đọc đúng tên các chữ cái theo thứ tự từ trên xuống và từ trái sang phải. Quá trình này giúp đánh giá khả năng nhìn rõ và đọc được kích thước và hình dạng của chữ cái. Khoảng cách giữa bảng Snellen và người được đo thường là 5 mét để đảm bảo độ chính xác trong quá trình kiểm tra thị lực.

Bảng đo thị lực Parinaud

Bảng đo thị lực Parinaud là một công cụ phổ biến được sử dụng cho những người biết chữ. Bảng này chứa các câu ngắn và bên cạnh mỗi câu là các số thị lực cụ thể, giúp đánh giá khả năng đọc và nhìn rõ của người được kiểm tra.

bang-do-thi-luc-parinaud

Cách sử dụng bảng đo thị lực Parinaud như sau:

Người được đo cần đọc lần lượt các câu và số thị lực tương ứng theo thứ tự từ trên xuống. Quá trình này giúp đánh giá khả năng đọc và nhìn rõ của người được kiểm tra. Khoảng cách đo thường là từ 30 đến 35cm để đảm bảo độ chính xác trong quá trình kiểm tra thị lực.

>>> Tìm hiểu ngay: Máy sinh hiển vi khám mắt HS7000 cho kết quả siêu chính xác 

Khi nào nên đo thị lực? Bao lâu đi khám mắt 1 lần

Khám mắt định kỳ là việc quan trọng để duy trì sức khỏe mắt và phát hiện sớm các vấn đề về thị lực. Mặc dù bạn có thể đi khám mắt khi có dấu hiệu bất thường, nhưng việc thực hiện kiểm tra định kỳ càng giúp phát hiện các vấn đề mắt từ sớm, trước khi chúng trở nên nghiêm trọng, hãy đi khám mắt nếu bạn cảm thấy những vấn đề sau:

  • Mất thị lực đột ngột.
  • Đau mắt, đau đầu, và có các triệu chứng như nôn, buồn nôn, ánh sáng khó chịu.
  • Mắt đỏ và nổi mẩn kéo dài.
  • Cảm giác có vật lạ trong mắt không thể loại bỏ.
  • Tầm nhìn mờ đột ngột.
  • Nếu bạn đã phẫu thuật mắt và có các triệu chứng bất thường.

Để bảo vệ thị lực và giữ cho mắt khỏe mạnh, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Nghỉ mắt đúng cách khi làm việc lâu trước màn hình máy tính hoặc đọc sách.
  • Tránh ánh sáng mạnh trực tiếp vào mắt.
  • Đeo kính chống tia UV khi ra ngoại ô.
  • Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu vitamin A, C, E, và khoáng chất.
  • Hạn chế thời gian sử dụng điện thoại di động và máy tính, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Thực hiện các bài tập mắt để giảm căng thẳng và tăng cường cơ mắt.

Lịch khám mắt cho mọi đối tượng cần được duy trì đều đặn để theo dõi sức khỏe đôi mắt và phát hiện sớm các vấn đề về thị lực. Dưới đây là một số khuyến nghị về lịch khám mắt:

  • Trẻ em từ 5 tuổi trở xuống: Cha mẹ nên kiểm tra tật mắt lé (lác mắt), nhược thị, cận loạn thị bẩm sinh. Tầm soát để loại trừ các bệnh hiếm gặp ở trẻ như đục thủy tinh thể bẩm sinh và u nguyên bào võng mạc (khối u mắt).
  • Tuổi vị thành niên (6 – 17 tuổi): Nên kiểm tra mắt ít nhất 2 lần mỗi năm. Đo kính mắt để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ.
  • Người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên): Nên kiểm tra mắt ít nhất 1 lần mỗi năm nếu không có bệnh lý mắt. Người có bệnh lý sẵn tại mắt cần thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.

Hy vọng rằng thông tin về chỉ số mắt bình thường và cách tính thị lực bao nhiêu độ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các con số thể hiện sức khoẻ mắt. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến tình trạng mắt như cận thị, viễn thị, hoặc loạn thị, đừng ngần ngại liên hệ Khanhlinhhuvitz – máy đo mắt Huvitz chính hãng. Chúng tôi sẽ sẵn lòng cung cấp thêm thông tin và tư vấn để bạn có được sự hiểu biết toàn diện về sức khỏe của đôi mắt. Hãy chú ý đến sức khỏe mắt của mình và duy trì lịch khám đều đặn để đảm bảo mắt luôn trong tình trạng tốt nhất!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *