Thông số kỹ thuật máy đo khúc xạ HRK-8000A Huvitz
Chế độ đo máy Huvitz HRK-8000A
K/R Mode | Đo đồng thời khúc xạ và giác mạc |
REF Mode | Chỉ thực hiện phép đo khúc xạ |
KER Mode | Chỉ thực hiện phép đo giác mạc |
CLBR Mode | Đo mặt cong cơ sỏ để đeo kính áp tròng. |
KERP Mode | Đo đường kính giác mạc |
Color view Mode | Kiểm tra màu và sự phù hợp kính áp tròng(hỗ trợ kiểm tra bằng ánh sáng trắng và xanh) |
Đo khúc xạ
Khoảng cách đỉnh (VD) | 0.0, 12.0, 13.5, 15.0 |
Độ cầu (SPH) | -30.00~+25.00(VD=12mm) (bước 0.01;0.12;0.25D) |
Độ trục (CYL) | 0.00÷10.00D( Chính xác đến: 0.12; 0.25) |
Độ trục (Axis) | 1~1800(Chính xác đến 10) |
Biểu diễn loạn thị | -; +; ’ |
CLBC (áp tròng) | 0.00~’12.00D(bước 0.01;0.12;0.25D) |
Đo khoảng cách đồng tử (PD) | 10 ~ 85mm |
Đồng tử nhỏ nhất có thể đo | Φ2.0mm |
Đo giác mạc
Bán kính cong giác mạc | 5.0 ~ 13.0mm(bước:0.01mm)độ |
Khúc xạ đo giác mạc | 25.96~67.50D Quy ước chiết suất giác mạc là 1.3375, Bước: 0.05;0.12;0.25D |
Loạn thị đo giác mạc | 0.00~15.00D(bước 0.05;0.12;0.25D) |
Độ trục | 0~1800(Độ chia nhỏ nhất: 10) |
Đường kính đồng tử | 2.0~14.0mm(Độ chia nhỏ nhất: 0.1mm) |
Nhớ dữ liệu | 10 lần đo cho mỗi mắt Khoảng dịch chuyển Lên – Xuống 15mm Phải – Trái5mm2mm Tiến lùi: 5mm2mm |
Tính năng khác của máy khúc xạ HRK-8000A
Hiển thị | Màn hình màu, gật gù cảm ứng 7 inch TFT LCD |
Máy in | Máy in nhiệt, cắt giấy tự động |
Chế độ ngủ (Stand by) | Tự chuyển về trạng thái ngủ sau 5 phút không có thao tác |
Nguồn điện | AC 100-240V,50/60Hz (Free Voltage),60W |
Kích thước/Khối lượng | 262(ngang)x518(sâu)x441(cao)mm/20.9kg |
Reviews
There are no reviews yet.